Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contumacy
/,kɔntju'mi:ljəsnis/ Cách viết khác : (contumacy) /'kɔntjuməsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lăng mạ, sự sỉ nhục
  • sự vô lễ, sự hỗn xược
Comments and discussion on the word "contumacy"