Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
control stock
Jump to user comments
Noun
  • cổ phiếu được sở hữu bởi người có cổ phần, người có lãi suất kiểm soát.
Related search result for "control stock"
Comments and discussion on the word "control stock"