Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
contributing
Jump to user comments
Adjective
  • đóng góp, góp phần vào
    • The seaport was a contributing factor in the growth of the city.
      Cảng biển là một nhân tố góp phần vào sự phát triển của thành phố này.
Comments and discussion on the word "contributing"