Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrepoids
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đối trọng
  • gậy thăng bằng (của người biểu diễn trên dây)
  • (nghĩa bóng) cái làm cho cân; cái phá hiệu lực
Comments and discussion on the word "contrepoids"