Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrecoup
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hậu quả gián tiếp
    • Contrecoups d'une révolution
      hậu quả gián tiếp của một cuộc cách mạng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự bật lại; cú bật lại
Comments and discussion on the word "contrecoup"