Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
contradictiousness
/,kɔntrə'dikʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại
  • tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn
Comments and discussion on the word "contradictiousness"