Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
contingent on
Jump to user comments
Adjective
  • được quyết định, định đoạt, xác định bằng các điều kiện, hoàn cảnh, tình huống theo sau đó
    • arms sales contingent on the approval of congress
      việc bán vũ khí dựa trên sự chấp thuận của quốc hội
Comments and discussion on the word "contingent on"