Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contempteur
Jump to user comments
tính từ
  • khinh thị, bài xích
    • Contempteur de l'argent
      khinh tiền bạc
danh từ
  • người khinh thị, người bài xích
    • Les contempteurs de la religion
      những người bài xích tôn giáo
Comments and discussion on the word "contempteur"