Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
constellation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thiên (văn học)) chòm sao
  • (văn học) chùm, đám
    • Une constellation de taches noires sur un habit
      một đám chấm đen trên áo
Comments and discussion on the word "constellation"