Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conspire
/kən'spaiə/
Jump to user comments
động từ
  • âm mưu, mưu hại
    • to conspire to do something
      âm mưu làm gì
    • they have conspired his ruin
      họ đã âm mưu hại ông ta
  • chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
    • everything seemed to conspire to make him angry
      tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận
Related words
Comments and discussion on the word "conspire"