Jump to user comments
động từ
- âm mưu, mưu hại
- to conspire to do something
âm mưu làm gì
- they have conspired his ruin
họ đã âm mưu hại ông ta
- chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
- everything seemed to conspire to make him angry
tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận