Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conservancy
/kən'sə:vənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)
    • forest conservancy
      sự bảo vệ rừng
  • uỷ ban bảo vệ sông cảng
Comments and discussion on the word "conservancy"