Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conséquemment
Jump to user comments
phó từ
  • theo đúng
    • Agir conséquemment à ses principes
      hành động theo đúng nguyên tắc của mình
  • bởi thế, cho nên
Related search result for "conséquemment"
Comments and discussion on the word "conséquemment"