Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conopodium denudatum
Jump to user comments
Noun
  • loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
Related words
Comments and discussion on the word "conopodium denudatum"