Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confronter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đối chiếu, so
    • Confronter les deux écritures
      so hai chữ viết
  • (luật học, pháp lý) đối chất
Related words
Related search result for "confronter"
Comments and discussion on the word "confronter"