Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conferva
Jump to user comments
Noun
  • than bùn tảo nước ngọt và thực vật thuỷ sinh.
  • loài tảo thuộc họ Tribonema, có các sợi nhỏ phân nhánh
Comments and discussion on the word "conferva"