Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
condylura cristata
Jump to user comments
Noun
  • loài chuột chũi mũi sao (loài chuột chũi lưỡng cư của phía Đông Bắc Mỹ,có lông tuyến quanh mũi.
Comments and discussion on the word "condylura cristata"