Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conditionneuse
Jump to user comments
danh từ
  • công nhân hợp cách hóa nông phẩm
danh từ giống đực
  • máy đóng bao (hàng hóa)
  • máy điều hòa không khí
Comments and discussion on the word "conditionneuse"