Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
condensateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học; điện học) cái tụ
Related search result for "condensateur"
  • Words contain "condensateur" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tụ điện tụ
Comments and discussion on the word "condensateur"