Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
concept album
Jump to user comments
Noun
  • một album các bài hát hoặc bản ghi âm có cùng chủ đề hoặc tương tụ nhau về mặt ý nghĩa.
Comments and discussion on the word "concept album"