Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Compton
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà vật lý học người Mỹ, người đã nghiên cứu tia X, tia gamma và năng lượng hạt nhân.
Related words
Related search result for "Compton"
Comments and discussion on the word "Compton"