Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compositor's case
Jump to user comments
Noun
  • giá đựng của thợ sắp chữ, được chia thành nhiều ngăn cho các chữ cái khác nhau, khoảng trống hoặc con số.
    • for English, a compositor will ordinarily have two such cases, the upper case containing the capitals and the lower case containing the small letters
      Ở Anh, ngưới thợ sắp chữ thường có hai giá, giá bên trên gồm các chữ cái hoa và giá thấp hơn gồm các chữ cái nhỏ hơn.
Related words
Related search result for "compositor's case"
Comments and discussion on the word "compositor's case"