Characters remaining: 500/500
Translation

compensateur

Academic
Friendly

Từ "compensateur" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa chính là "" hoặc "bù trừ". Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả kỹ thuật, tài chính ngôn ngữ thông thường.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (cơ học): "compensateur" được dùng để chỉ một thiết bị hoặc cơ cấu chức năng bù đắp cho một sự thiếu hụt nào đó. Ví dụ: trong cơ học, một "compensateur" có thểmột thiết bị giúp điều chỉnh sự thay đổi trong một hệ thống.

    • Le compensateur dans ce système hydraulique aide à maintenir la pression constante. (Cái trong hệ thống thủy lực này giúp duy trì áp suất ổn định.)
  • Tính từ: "compensateur" có nghĩa là "" hoặc "bù trừ". Khi dùng như tính từ, thường chỉ ra rằng một cái gì đó chức năng bù đắp cho cái khác.

    • Il a reçu une indemnité compensatrice pour les dommages subis. (Anh ấy đã nhận được một khoản tiền bồi thường để bù đắp cho những thiệt hại đã chịu.)
2. Biến thể của từ
  • Indemnité compensatrice: Đâycụm từ chỉ tiền bồi thường hoặc khoản bù đắp cho thiệt hại.
    • Ví dụ: L'indemnité compensatrice est versée en cas de licenciement. (Khoản bồi thường được trả trong trường hợp sa thải.)
3. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Bénéfice: Lợi ích, có thể được xem như một dạng "" cho sự đầu .
  • Rattrapage: Bù đắp, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc để chỉ việc hoàn thành phần thiếu hụt.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tài chính hoặc kế toán, "compensateur" có thể chỉ đến các biện pháp được thực hiện để bù đắp cho sự mất mát hoặc thiếu hụt tài chính.

    • Les mesures compensatrices mises en place par l'entreprise ont permis de rétablir l'équilibre financier. (Các biện pháp bù đắp được công ty thực hiện đã giúp khôi phục cân bằng tài chính.)
5. Idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "compensateur", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire le rattrapage" (thực hiện bù đắp) được sử dụng để chỉ việc làm thêm để bù đắp cho những thiếu hụt trong học tập hoặc công việc.

Tóm lại

Từ "compensateur" có nghĩa là "" hoặc "bù trừ", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. , bù trừ
    • Indemnité compensatrice
      tiền bồi thường bù lại
danh từ giống đực
  1. (cơ học) cơ cấu , cái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "compensateur"