Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comoro islands
Jump to user comments
Noun
  • quần đảo Comoro, gồm ba hòn đảo chính và một số hòn đảo nhỏ ở vùng biển Ấn Độ Dương giữa Mozambique và Madagascar
Related words
Comments and discussion on the word "comoro islands"