Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
committedness
Jump to user comments
Noun
  • sự thật thà và kiên định về một mục đích nào đó.
    • a man of energy and commitment
      một người của năng lượng và sự tận tâm.
Comments and discussion on the word "committedness"