Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
command overhead
Jump to user comments
Noun
  • (kỹ thuật máy tính) chu trình thời gian cần có của một thiết bị trước khi thi hành lệnh.
Related search result for "command overhead"
Comments and discussion on the word "command overhead"