Characters remaining: 500/500
Translation

comeliness

/'kʌmlinis/
Academic
Friendly

Từ "comeliness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn, hoặc sự đúng đắn, sự đoan trang trong tính nết cách cư xử.

Giải thích chi tiết:
  1. Vẻ đẹp duyên dáng: "Comeliness" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp của một người, nhưng không chỉ dựa vào ngoại hình còn bao gồm sự duyên dáng, phong thái của họ.

    • "Her comeliness was not just in her looks, but also in her kind manner." (Vẻ đẹp của ấy không chỉ nằm ở ngoại hình còncách cư xử tốt bụng của .)
  2. Sự lịch sự nhã nhặn: Từ này cũng có thể diễn tả cách cư xử lịch thiệp nhã nhặn của một người.

    • "He was praised for his comeliness in both speech and action." (Anh ấy được khen ngợi sự lịch sự trong cả lời nói hành động.)
  3. Sự đúng đắn đoan trang: "Comeliness" có thể ám chỉ đến những phẩm chất tốt đẹp trong tính cách, thể hiện sự đúng đắn đoan trang.

    • "The comeliness of her character shone through in her interactions with others." (Sự đoan trang trong tính cách của ấy tỏa sáng qua cách ấy tương tác với người khác.)
Các biến thể của từ:
  • Comely (tính từ): Có nghĩa xinh đẹp, duyên dáng.
    • dụ: "She has a comely appearance." ( ấy ngoại hình xinh đẹp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Beauty (vẻ đẹp)
  • Grace (duyên dáng)
  • Elegance (sự thanh lịch)
Từ gần giống:
  • Charming (lôi cuốn)
  • Lovely (đáng yêu)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, "comeliness" thường được dùng để tạo ra một hình ảnh tinh tế về vẻ đẹp bên ngoài nội tâm.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "comeliness", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to put one's best foot forward" (cố gắng thể hiện tốt nhất bản thân) để nhấn mạnh sự duyên dáng lịch sự trong cách cư xử.
Tóm lại:

"Comeliness" một từ phong phú, không chỉ nói về vẻ đẹp bề ngoài còn về những giá trị bên trong của một người.

danh từ
  1. vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
  2. sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)

Words Containing "comeliness"

Comments and discussion on the word "comeliness"