Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
combat pay
Jump to user comments
Noun
  • Lương trả thêm cho những người phục vụ trong quân đội hiện đang thi hành nghĩa vụ ở những khu vực có chiến tranh.
Related search result for "combat pay"
Comments and discussion on the word "combat pay"