Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
columelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
  • (động vật học, thực vật học) trụ giữa (của vỏ ốc, của túi bào tử rêu...)
Comments and discussion on the word "columelle"