Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
colonizer
/'kɔlənaizə/
Jump to user comments
danh từ
kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân
người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)
người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)
Comments and discussion on the word
"colonizer"