Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
collectable
Jump to user comments
Adjective
  • phải trả, phải thanh toán
Noun
  • những thứ được coi là đáng để thu thập, thu lại (không nhất thiết phải là những đồ có giá trị hay đồ cổ)
Related words
Comments and discussion on the word "collectable"