Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collationner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đối chiếu, so (văn bản)
  • kiểm tra lại
    • Collationner un acte
      kiểm tra lại một chứng thư
nội động từ
  • ăn nhẹ
Related search result for "collationner"
  • Words contain "collationner" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    so đối chiếu
Comments and discussion on the word "collationner"