Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
colin luther powell
Jump to user comments
Noun
  • tướng colin luther powell - nhà quân sự người Mỹ gốc Phi đầu tiên đứng đầu bộ tham mưu, sau đó là thư ký riêng của tổng thống George W. Bush (sinh năm 1937)
Related words
Comments and discussion on the word "colin luther powell"