Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cold-water flat in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nguội lạnh
lạnh lẽo
bằng phẳng
cảm mạo
giăm
bèo
lãnh đạm
múa rối
rét
nguội
lép
bổ chửng
lạnh
bẹt
giẹp lép
cóng
gí
phải gió
bẹp
căm căm
bơ
nong
chặp
cảm
cá
nước uống
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
bơm
nguội ngắt
ho gió
nón quai thao
im phăng phắc
ca
giáo mác
phong hàn
gió heo may
cảm phong
đánh bò cạp
rạp
nừng
lạnh lùng
giá buốt
đại hàn
rét cóng
rét nàng Bân
ngói chiếu
nia
căn hộ
đũa cả
sịa
phẳng
giẹp
đạp bằng
xìu
rét ngọt
ngộ cảm
đánh gió
rét mướt
hàn
rét buốt
kẻo
buôn buốt
tẹt
dấu giáng
gió máy
cắt ruột
rượu cần
rùng mình
kềnh
nhấm nhẳng
dẹt
đành
sân gác
chán chưa
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last