Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cold-storage
/'kould,stɔ:ridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)
  • sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)
Related search result for "cold-storage"
Comments and discussion on the word "cold-storage"