Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cold fish in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nguội lạnh
lạnh lẽo
cá
cảm mạo
đơm
lãnh đạm
chượp
cá đồng
rét
nguội
cá biển
cá hộp
cắn
lạnh
chĩa
cóng
chả
phải gió
cá chuồn
căm căm
cá nước
đánh cá
bơ
chặp
cảm
làng
chài
bóng
nguội ngắt
ho gió
đánh bò cạp
cảm phong
giáo mác
phong hàn
gió heo may
đại hàn
lạnh lùng
giá buốt
rét cóng
rét nàng Bân
rét ngọt
rét buốt
ngộ cảm
đánh gió
hàn
rét mướt
kẻo
buôn buốt
gió máy
cắt ruột
rỉa
rùng mình
nhấm nhẳng
gỏi
canh giấm
duốc
he
đành
chuôm
sứa
đánh giậm
cá ươn
cá tươi
mắm
cá con
cá kho
cá muối
nguội điện
kem
cháo ám
cá vàng
đánh vảy
nước mắm
nò
cá đuối
đớp
chèo queo
nằm co
đánh bắt
dù dì
First
< Previous
1
2
Next >
Last