Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coffee ring
Jump to user comments
Noun
  • bánh cà phê (bánh hình tròn phết kem, có trái cây và quả hạch ở trên.
Related search result for "coffee ring"
Comments and discussion on the word "coffee ring"