Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coffee break in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cà phê
gãy
rời
rồi tay
giải lao
rạng
phin
sự cố
bội ước
đột nhập
khẩn hoang
khai khẩn
phá
bẻ
bội
hòa
đậm
bắt nét
phụ ước
vi phạm
phá giới
nhổ trại
địt
bộc phát
phạm quy
sổng
đánh vỡ
vỡ
đứt
đoạn tuyệt
sổ lồng
nổ bùng
phạm pháp
phá vây
phá kỷ lục
phá tan
phá lệ
dùng
đột phá khẩu
rạng đông
dứt tình
hé nắng
phát ban
đột phát
bỏ học
ái chà
quậy
khuấy
phá vỡ
bùng
giải tán
ròng rã
kéo bộ
rủa
bùng nổ
ngục
hỏng hóc
hỏng
đập vỡ
ngọt
phá hoại
kỷ lục
muỗng
chẳng dè
niêm
khoắng
hung hăng
phựt
rắm
bội tín
đê
phá hoang
khuôn phép
bã
ngưng
hửng
nữa
pha
đến giờ
hé
First
< Previous
1
2
Next >
Last