Từ "coeval" trong tiếng Anh có nghĩa là "người cùng tuổi" hoặc "người cùng thời". Từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc những vật tồn tại hoặc phát triển trong cùng một khoảng thời gian.
Danh từ: "coeval" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người hoặc một vật cùng tồn tại trong cùng một thời kỳ. Ví dụ: "He is a coeval of Shakespeare." (Anh ấy là một người cùng thời với Shakespeare.)
Tính từ: "coeval" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả hai hoặc nhiều thứ có cùng thời gian tồn tại. Ví dụ: "The coeval civilizations of Egypt and Mesopotamia." (Các nền văn minh cùng thời của Ai Cập và Mesopotamia.)
Danh từ: "The archaeologists discovered artifacts from coeval cultures in the region." (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các hiện vật từ các nền văn hóa cùng thời trong khu vực.)
Tính từ: "The coeval development of technology and art can be seen in this period." (Sự phát triển cùng thời của công nghệ và nghệ thuật có thể thấy rõ trong thời kỳ này.)
Từ đồng nghĩa: "contemporary" là từ thường được sử dụng thay thế cho "coeval". Tuy nhiên, "contemporary" có thể có nghĩa rộng hơn, không chỉ về thời gian mà còn về sự tương đồng, ví dụ: "She is a contemporary artist." (Cô ấy là một nghệ sĩ đương đại.)
Từ gần giống: "simultaneous" (đồng thời) cũng có thể chỉ những thứ xảy ra cùng một lúc, nhưng không nhất thiết chỉ về thời gian sinh ra hoặc tồn tại.