Characters remaining: 500/500
Translation

coeval

/kou'i:vəl/
Academic
Friendly

Từ "coeval" trong tiếng Anh có nghĩa "người cùng tuổi" hoặc "người cùng thời". Từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc những vật tồn tại hoặc phát triển trong cùng một khoảng thời gian.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "coeval" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người hoặc một vật cùng tồn tại trong cùng một thời kỳ. dụ: "He is a coeval of Shakespeare." (Anh ấy một người cùng thời với Shakespeare.)

  • Tính từ: "coeval" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả hai hoặc nhiều thứ cùng thời gian tồn tại. dụ: "The coeval civilizations of Egypt and Mesopotamia." (Các nền văn minh cùng thời của Ai Cập Mesopotamia.)

dụ sử dụng:
  1. Danh từ: "The archaeologists discovered artifacts from coeval cultures in the region." (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các hiện vật từ các nền văn hóa cùng thời trong khu vực.)

  2. Tính từ: "The coeval development of technology and art can be seen in this period." (Sự phát triển cùng thời của công nghệ nghệ thuật có thể thấy trong thời kỳ này.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Từ đồng nghĩa: "contemporary" từ thường được sử dụng thay thế cho "coeval". Tuy nhiên, "contemporary" có thể có nghĩa rộng hơn, không chỉ về thời gian còn về sự tương đồng, dụ: "She is a contemporary artist." ( ấy một nghệ sĩ đương đại.)

  • Từ gần giống: "simultaneous" (đồng thời) cũng có thể chỉ những thứ xảy ra cùng một lúc, nhưng không nhất thiết chỉ về thời gian sinh ra hoặc tồn tại.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghiên cứu lịch sử, "coeval" có thể được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ giữa các nền văn minh hoặc các nhân vật lịch sử cùng thời. dụ: "The coeval philosophies of East and West provide a contrast in worldviews." (Các triết cùng thời của Đông Tây cung cấp một sự tương phản trong thế giới quan.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "coeval", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp hơn để tạo sự nhấn mạnh về thời gian sự đồng hành.
danh từ
  1. người cùng tuổi
  2. người cùng thời

Words Containing "coeval"

Comments and discussion on the word "coeval"