Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coccidium
Jump to user comments
Noun
  • cầu trùng ký sinh trên biểu mô tiêu hóa của cả động vật có xương sống và động vật không xương sống bậc cao.
Comments and discussion on the word "coccidium"