Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coattails effect
Jump to user comments
Noun
  • (chính trị) kết quả mà ứng cử viên được ửng hộ bỏ phiếu bầu cho các thành viên khác trong cùng một đảng chính trị.
Related search result for "coattails effect"
Comments and discussion on the word "coattails effect"