Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coat of arms
Jump to user comments
Noun
  • phù hiệu (vật biểu trưng của một gia đình hoặc của quốc gia).
Related words
Related search result for "coat of arms"
Comments and discussion on the word "coat of arms"