Characters remaining: 500/500
Translation

coal-pit

/'koulmain/ Cách viết khác : (coal-pit) /'koulpit/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "coal-pit" có nghĩa "mỏ than", đây một nơi than được khai thác từ lòng đất. Mỏ than thường nằm dưới mặt đất, quá trình khai thác có thể diễn ra qua các phương pháp khác nhau như khai thác hầm lò hoặc khai thác lộ thiên.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Coal-pit (danh từ): Mỏ than, nơi khai thác than đá.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The workers go to the coal-pit every day." (Các công nhân đi đến mỏ than mỗi ngày.)
    • Câu nâng cao: "Due to safety concerns, the coal-pit was temporarily closed for inspections." (Do những lo ngại về an toàn, mỏ than đã tạm thời đóng cửa để kiểm tra.)
  3. Biến thể của từ:

    • Coal (danh từ): Than.
    • Pit (danh từ): Hố, mỏ.
    • Coal mining (danh từ): Ngành khai thác than.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Mine (danh từ): Mỏ (có thể mỏ than hoặc mỏ khoáng sản khác).
    • Quarry (danh từ): Mỏ đá.
    • Pit (danh từ): Hố, nhưng có thể không chỉ dùng cho mỏ than.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Dig one's own grave": Tự làm khổ mình, tương tự như việc khai thác mỏ không chú ý đến hậu quả.
    • "In the pit": Khi ai đó gặp khó khăn hoặc khốn khổ.
dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau
  • Thực tế: "The coal-pit was once a bustling place filled with miners." (Mỏ than từng một nơi nhộn nhịp đầy công nhân khai thác.)
  • Lịch sử: "Many families depended on the income from the coal-pit during the industrial revolution." (Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập từ mỏ than trong thời kỳ cách mạng công nghiệp.)
Kết luận

Từ "coal-pit" không chỉ đơn thuần một địa điểm khai thác than, còn mang nhiều ý nghĩa về kinh tế, lịch sử văn hóa trong các xã hội phụ thuộc vào ngành công nghiệp than.

danh từ
  1. mỏ than

Comments and discussion on the word "coal-pit"