Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
co-ordination
/kou,ɔ:di'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắp đặt đồng hàng
  • sự phối hợp, sự xếp sắp
  • (ngôn ngữ học) sự kết hợp
Comments and discussion on the word "co-ordination"