Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for co in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ôn con
ắc-coóc
đau dạ con
đôi co
đường cong
bà con
bé con
bình cổ cong
cò con
có con
cỏn con
chúng con
chữ con
co
co bóp
co cỏm
co cụm
co cứng
co co cỏm cỏm
co dúm
co giãn
co giật
co kéo
co khít
co lại
co mình
co quắp
co rúm
co rút
co ro
co thắt
co vòi
coi
coi được
coi bộ
coi chừng
coi hát
coi khinh
coi mắt
coi ngó
coi nhẹ
coi như
coi rẻ
coi sóc
coi thường
coi trọng
com-lê
com-măng-ca
com-pa
con
con út
con ở
con đàn
con đĩ
con đòi
con đẻ
con đỏ
con đỡ đầu
con đực
con đen
con điếm
con đường
con bài
con bé
con bạc
con bọ
con bệnh
con buôn
con cái
con côi
con cúi
con cả
con cờ
con cháu
con chạch
con chạy
con chồng
con chiên
con con
con cưng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last