Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clunky
Jump to user comments
Adjective
  • tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách,...(do các vật kim loại chạm vào nhau gây ra)
  • vụng về, lóng ngóng, không duyên dáng
Related words
Related search result for "clunky"
Comments and discussion on the word "clunky"