Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
club-shaped
Jump to user comments
Adjective
  • có hình dạng giống dùi cui, có một đầu lớn hơn đầu kia
  • có hình dạng giống quân nhép đen hay cỏ ba lá trên một số quân bài
Related search result for "club-shaped"
Comments and discussion on the word "club-shaped"