Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for clothes-press in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
báo chí
ấn
báo giới
bấm
đằn
nhấn mạnh
lủn củn
bấm nút
ép
oẻ họe
gí
khăn gói
nhận
áp
bóp
bảnh
ốp
khuy bấm
lăn tay
bắt lính
gạn hỏi
lảy cò
đè
sô gai
họp báo
hàng tấm
níp
máy in
giặt là
nâu sồng
nai nịt
y phục
dây phơi
quơ
âu phục
tì
sũng
bịt miệng
phốp
luôm nhuôm
sồng
mỏng
bệu rệch
khoá miệng
hối
lũn cũn
dìm
đẹp đẽ
lướt mướt
phô
cởi
nhấn
bộ cánh
hoen
hơi hướng
chưng diện
cò
bàn phím
lùng thùng
bệ rạc
hấp
ăn diện
mốc thếch
bảnh trai
đút nút
diện
cạnh
chen chúc
mục
chĩnh chện
oách
mỏng manh
bê bết
quặc
cắt
chia sẻ
bẩn
bàn chải
ba bị
ẩm
First
< Previous
1
2
Next >
Last