Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clonidine
Jump to user comments
Noun
  • Clonidine (Catapress) là thuốc hạ áp trung ương. Nghĩa là chúng hoạt động tại trung tâm điều hòa huyết áp ở não.
Comments and discussion on the word "clonidine"