Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
clive sinclair
Jump to user comments
Noun
  • kỹ sư điện người Anh sinh năm 1940, người đã sáng lập ra công ty giới thiệu nhiều sản phẩm mới.
Comments and discussion on the word "clive sinclair"