Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cliquetis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng lách cách
    • Le cliquetis des épées
      tiếng gươm lách cách
  • (nghĩa bóng) sự ồn ào trống rỗng
    • Un cliquetis de mots
      một mớ từ ồn ào trống rỗng
Related search result for "cliquetis"
Comments and discussion on the word "cliquetis"